Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khổ giấy | A5,A4,A3 |
Tốc độ copy(bản/phút) | 33 |
Thời gian copy bản đầu(s) | 4.5 |
Số bản copy liên tục(bản) | 10 |
Độ phóng to tối đa(%) | 400 |
Độ thu nhỏ tối đa(%) | 100 |
Dung lượng khay giấy (tờ) | 500 x 2 |
Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 50 |
Tính năng | – Memory: 1 Gb – First output speed: Full colour 9.7 seconds – Copy speed: Full colour – copies per minute |
Kiểu kết nối | • Ethernet • IEEE 1284 • USB 2.0 • 10/100BaseTX |
Bộ nhớ trong(MB) | 4 |
Kích thước | 629x652x708 |
Trọng lượng(kg) | 64.8 |